мудрствовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мудрствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | múdrstvovat' |
khoa học | mudrstvovat' |
Anh | mudrstvovat |
Đức | mudrstwowat |
Việt | muđrxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
мудрствовать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "мудрствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)