музыка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của музыка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | múzyka |
khoa học | muzyka |
Anh | muzyka |
Đức | musyka |
Việt | mudyca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]музыка gc
- Âm nhạc, nhạc.
- инструментальная музыка — khí nhạc
- вокальная музыка — thanh nhạc
- положить что-л. — на музыкау — phổ nhạc cái gì
- заниматься музыкаой — học nhạc (âm nhạc)
- танцевать под музыкау — nhảy (múa) theo nhạc
- любить музыкау — yêu nhạc, yêu âm nhạc
- любитель музыкаи — người yêu nhạc (âm nhạc)
Tham khảo
[sửa]- "музыка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)