Bước tới nội dung

музыка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

музыка gc

  1. Âm nhạc, nhạc.
    инструментальная музыка — khí nhạc
    вокальная музыка — thanh nhạc
    положить что-л. на музыкау — phổ nhạc cái gì
    заниматься музыкаой — học nhạc (âm nhạc)
    танцевать под музыкау — nhảy (múa) theo nhạc
    любить музыкау — yêu nhạc, yêu âm nhạc
    любитель музыкаи — người yêu nhạc (âm nhạc)

Tham khảo

[sửa]