Bước tới nội dung

мультипликационный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мультипликационный

  1. (Thuộc về) Phim hoạt họa.
    мультипликационный фильм см. мультфильм

Tham khảo

[sửa]