муниципалитет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của муниципалитет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | municipalitét |
khoa học | municipalitet |
Anh | munitsipalitet |
Đức | munizipalitet |
Việt | munitxipalitet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]муниципалитет gđ
Tham khảo
[sửa]- "муниципалитет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)