Bước tới nội dung

мурлыкать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

мурлыкать Thể chưa hoàn thành

  1. Kêu rừ rừ, kêu khò khò.
    кошка мурлычет — con mèo kêu rừ rừ (khò khò)
    перен. о (thông tục) — (напевать) hát lầm rầm, hát khe khẽ

Tham khảo[sửa]