мускат
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мускат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | muskát |
khoa học | muskat |
Anh | muskat |
Đức | muskat |
Việt | muxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мускат gđ
Tham khảo[sửa]
- "мускат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)