мусорный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мусорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | músornyj |
khoa học | musornyj |
Anh | musorny |
Đức | musorny |
Việt | muxorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Tính từ[sửa]
мусорный
- (Thuộc về) Rác.
- мусорный ящик — [cái] thùng rác
- мусорная яма — [cái] hố rác
Tham khảo[sửa]
- "мусорный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)