Bước tới nội dung

муха

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

муха gc

  1. (Con) Ruồi, nhặng, ruồi xanh (Musca).
    делать из мухаи слона погов. — việc bé xé ra to; làm to chuyện
    слышно, как муха пролетит — yên lặng như tờ
    под мухаой — ngà ngà say
    мрут как мухаи — chết như rạ
    какая муха его укусила? — sao nó dở chứng (gàn dở, lạ lùng) như thế?
    он и мухаи не обидит — anh ấy hiền như cục đất, ông ấy hiền như bụt

Tham khảo

[sửa]