Bước tới nội dung

nhặng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰ʔŋ˨˩ɲa̰ŋ˨˨ɲaŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaŋ˨˨ɲa̰ŋ˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nhặng

  1. Loài ruồi xanh, hay đậucác chỗ bẩn.

Tính từ

[sửa]

nhặng

  1. tính hay làm rối rít để tỏ ra mìnhquyền, có khả năng.
  2. Có vị đắng của cải xanh

Tham khảo

[sửa]