мученический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мученический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | múčeničeskij |
khoa học | mučeničeskij |
Anh | muchenicheski |
Đức | mutschenitscheski |
Việt | mutrenitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
мученический
Tham khảo[sửa]
- "мученический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)