мучнистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

мучнистый

  1. bột, có nhiều bột, có nhiều tinh bột.
    мучнистый картофель — khoai tây có nhiều tinh bột

Tham khảo[sửa]