Bước tới nội dung

мысленно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

мысленно

  1. Trong ý nghĩ, trong thâm tâm, trong tư tưởng.
    мысленно представить себе — hình dung, tưởng tượng

Tham khảo

[sửa]