мыслитель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мыслитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | myslítel' |
khoa học | myslitel' |
Anh | myslitel |
Đức | myslitel |
Việt | myxlitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мыслитель gđ
Tham khảo[sửa]
- "мыслитель". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)