Bước tới nội dung

мышиный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мышиный

  1. (Thuộc về) Chuột.
    мышиный писк — tiếng chuột kêu chút chít
  2. (напоминающий мышь) như chuột.
  3. (о цвете) xám.
    мышиная возня — [sự] bận rộn túi bụi vào những việc lặt vặt

Tham khảo

[sửa]