мясо
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
мясо gt
- Thịt.
- жаренное мясо — thịt rán
- .
- белое мясо — а) — (куриное) thịt gà; б) — (телятина) thịt bê
- вырвать с мясом — (пуговицу и т. п.) — bị đứt cùng với vải
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)