Bước tới nội dung

мёрзнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

мёрзнуть Hoàn thành

  1. (превращаться в лёд) đóng băng, lạnh cứng, đông cứng.
  2. (гибнуть от мороза) chết rét, chết lạnh, bị thui
  3. (сильно зябнуть) bị lạnh quá, bị lạnh cóng.

Tham khảo

[sửa]