набожный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của набожный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nábožnyj |
khoa học | nabožnyj |
Anh | nabozhny |
Đức | naboschny |
Việt | naboginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]набожный
Tham khảo
[sửa]- "набожный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)