Bước tới nội dung

наболеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наболеть Thể chưa hoàn thành

  1. Trở nên rất đau.
    на душе, на серце наболетьело — đau lòng, khổ tâm

Tham khảo

[sửa]