наверное
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наверное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navérnoje |
khoa học | navernoe |
Anh | navernoye |
Đức | nawernoje |
Việt | navernoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]наверное
- Xem наверно
Tham khảo
[sửa]- "наверное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)