наверстать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наверстать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naverstát' |
khoa học | naverstat' |
Anh | naverstat |
Đức | nawerstat |
Việt | naverxtat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
наверстать Hoàn thành
- Xem навёрстывать
Tham khảo[sửa]
- "наверстать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)