Bước tới nội dung

навёрстывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

навёрстывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: наверстать))

  1. (обвиваться) quấn, vấn, quấn quanh, vấn quanh.
  2. (надеваться) [được] vặn vào.
    гайка навернулась на болт — ê-cu vặn vào bù-loong
  3. (выступать) trào ra.
    у неё слёзы навернулись на глаза — lệ trào ra trong đôi mắt nàng, mắt nàng lệ tràn mi

Tham khảo

[sửa]