наверху
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наверху
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naverhú |
khoa học | naverxu |
Anh | naverkhu |
Đức | nawerchu |
Việt | naverkhu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]наверху
Tham khảo
[sửa]- "наверху", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)