навесный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của навесный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navésnyj |
khoa học | navesnyj |
Anh | navesny |
Đức | nawesny |
Việt | navexny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]навесный (воен.)
- (Theo hình) Cầu vồng.
- навесный огонь — hỏa lực cầu vồng
- навесный обстрел — [sự] bắn cầu vồng
Tham khảo
[sửa]- "навесный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)