Bước tới nội dung

навешивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

навешивать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Treo; (прикреплять) lắp.
    навешивать дверь — lắp cánh cửa

Tham khảo

[sửa]