Bước tới nội dung

навинчивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

навинчивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: навинтить)

  1. Vặn... vào.
    навинчивать гайку на ось — vặn ê-cu vào trục

Tham khảo

[sửa]