наглец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наглец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagléc |
khoa học | naglec |
Anh | naglets |
Đức | naglez |
Việt | nagletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-5b наглец gđ
Tham khảo
[sửa]- "наглец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)