Bước tới nội dung

наговорить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наговорить Hoàn thành

  1. Xem наговаривать
  2. (В, Р) (сказать много чего-л. ) nói nhiều.
    наговорить глупостей — nói nhiều điều nhảm nhí (ngu xuẩn)
    наговорить дерзостей — nói nhiều điều lỗ mãng (hỗn láo)

Tham khảo

[sửa]