Bước tới nội dung

нагота

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=нагот}} нагота gc

  1. (Sự) Khỏa thân, trần truồng, lõa thể, lõa lồ.
  2. .
    во всей — [своей] наготае — công nhiên, không che đậy gì cả, dưới dạng thật

Tham khảo

[sửa]