нагота
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нагота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagotá |
khoa học | nagota |
Anh | nagota |
Đức | nagota |
Việt | nagota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=нагот}} нагота gc
- (Sự) Khỏa thân, trần truồng, lõa thể, lõa lồ.
- .
- во всей — [своей] наготае — công nhiên, không che đậy gì cả, dưới dạng thật
Tham khảo
[sửa]- "нагота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)