Bước tới nội dung

нагулять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нагулять Hoàn thành

  1. Xem нагуливать

Tham khảo

[sửa]