Bước tới nội dung

нагуливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нагуливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нагулять)

  1. (В, Р) (прибавлять в весе) lên cân, béo ra, đẫy ra, phát phì.
    нагулять брюшко — béo phệ ra
  2. (thông tục)(гуляя, приобрести) — đi chơi nhiều nên. . .
    нагулять аппетит — đi chơi nhiều nên ăn ngon miệng

Tham khảo

[sửa]