надвязать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của надвязать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadvjazát' |
khoa học | nadvjazat' |
Anh | nadvyazat |
Đức | nadwjasat |
Việt | nađviadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
надвязать Hoàn thành
- Xem надвязывать
Tham khảo[sửa]
- "надвязать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)