надвязывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

надвязывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: надвязать) ‚(В)

  1. (чулки и т. п. ) đan thêm, chắp thêm.
  2. (верёвку и т. п. ) buộc thêm, nối... dài ra.

Tham khảo[sửa]