надкостница
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của надкостница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadkóstnica |
khoa học | nadkostnica |
Anh | nadkostnitsa |
Đức | nadkostniza |
Việt | nađcoxtnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]надкостница gc (анат.)
- Màng xương, cốt mạc.
- воспаление надкостницаы — viêm màng xương, viêm cốt mạc
Tham khảo
[sửa]- "надкостница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)