надобность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của надобность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nádobnost' |
khoa học | nadobnost' |
Anh | nadobnost |
Đức | nadobnost |
Việt | nađobnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
надобность gc
- (Sự) Cần thiết.
- в случае надобности — trong trường hợp cần thiết, lúc cần thiết
- по мере надобности — trong mức độ cần thiết, khi cần
Tham khảo[sửa]
- "надобность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)