Bước tới nội dung

надуться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]


надуться Hoàn thành

  1. Xem надуваться
    перен. (thông tục) — (обидеться) hờn dỗi, bĩu môi, giận cong tớn môi lên, giận quạu mặt lại, chừ bự mặt
    перен. (thông tục) — (принять важный вид) — lên mặt, hểnh mũi, cong cớn, nhặng bộ, nhặng xị, nhặng lên

Tham khảo

[sửa]