надушиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của надушиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadušít'sja |
khoa học | nadušit'sja |
Anh | nadushitsya |
Đức | naduschitsja |
Việt | nađusitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
надушиться Hoàn thành
- Xem душиться
Tham khảo[sửa]
- "надушиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)