душиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của душиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dušít'sja |
khoa học | dušit'sja |
Anh | dushitsya |
Đức | duschitsja |
Việt | đusitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
душиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: надушиться)
Tham khảo[sửa]
- "душиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)