Bước tới nội dung

надышаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-5c-r надышаться Hoàn thành (,(Т))

  1. Tha hồ thở.
    надышаться лесным воздухом — tha hồ thở không khí rừng núi
  2. .
    не надышаться на кого-л. — nâng niu chiều chuộng ai, nưng ai như nưng trứng
    перед смертью не надышишся погов. — đã muộn rồi, muốn làm cũng chẳng kịp đâu

Tham khảo

[sửa]