Bước tới nội dung

наедаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наедаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наесться)

  1. Ăn nhiều.
    наедаться сладкого — ăn nhiều đồ ngọt
  2. (есть досыта) ăn no.
    я наелся — tôi ăn no rồi

Tham khảo

[sửa]