наждачный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наждачный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naždáčnyj |
khoa học | naždačnyj |
Anh | nazhdachny |
Đức | naschdatschny |
Việt | nagiđatrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]наждачный
- (Thuộc về) Đá nhám, đá ráp, đá mài, bột nhám, bột ráp, bột mài.
- наждачная бумага — giấy nhám, giấy ráp
Tham khảo
[sửa]- "наждачный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)