наждачный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

наждачный

  1. (Thuộc về) Đá nhám, đá ráp, đá mài, bột nhám, bột ráp, bột mài.
    наждачная бумага — giấy nhám, giấy ráp

Tham khảo[sửa]