Bước tới nội dung

наземь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

наземь

  1. Xuống [mặt] đất.
    упасть наземь — ngã xuống đất

Tham khảo

[sửa]