наземь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наземь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | názem' |
khoa học | nazem' |
Anh | nazem |
Đức | nasem |
Việt | nadem |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
наземь
- Xuống [mặt] đất.
- упасть наземь — ngã xuống đất
Tham khảo[sửa]
- "наземь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)