назубок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

назубок (thông tục)

  1. Thuộc làu, làu làu, rất giỏi, rất thạo, rành rọt.
    знать роль назубок — học thuộc vai
    выучить назубок — thuộc làu, thuộc lòng

Tham khảo[sửa]