наимение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наимение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naiménije |
khoa học | naimenie |
Anh | naimeniye |
Đức | naimenije |
Việt | naimeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]наимение
Tham khảo
[sửa]- "наимение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)