наименьшая
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наименьшая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naimén'šaja |
khoa học | naimen'šaja |
Anh | naimenshaya |
Đức | naimenschaja |
Việt | naimensaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
наименьшая дальность
Tham khảo[sửa]
- "наименьшая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)