накипь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của накипь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nákip' |
khoa học | nakip' |
Anh | nakip |
Đức | nakip |
Việt | nakip |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]накипь gc
Tham khảo
[sửa]- "накипь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)