накипь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

накипь gc

  1. (пена) váng bọt, bọt canh.
  2. (в котле и т. п. ) cặn bọt (ở thành nồi).

Tham khảo[sửa]