наклонение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наклонение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naklonénije |
khoa học | naklonenie |
Anh | nakloneniye |
Đức | naklonenije |
Việt | nacloneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]наклонение gt (грам.)
Tham khảo
[sửa]- "наклонение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)