накормить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của накормить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakormít' |
khoa học | nakormit' |
Anh | nakormit |
Đức | nakormit |
Việt | nacormit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]накормить Hoàn thành
- Xem кормить 1, 2.
Tham khảo
[sửa]- "накормить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)