накрапывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của накрапывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakrápyvat' |
khoa học | nakrapyvat' |
Anh | nakrapyvat |
Đức | nakrapywat |
Việt | nacrapyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]накрапывать Thể chưa hoàn thành
- (Rơi) Lâm dâm, lâm râm, lâm thâm, lấm tấm.
- накрапыватьает дожь — mưa lâm dâm (lâm thâm, lấm tấm), lâm dâm (lâm thâm, lấm tấm) mưa
Tham khảo
[sửa]- "накрапывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)