Bước tới nội dung

накрапывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

накрапывать Thể chưa hoàn thành

  1. (Rơi) Lâm dâm, lâm râm, lâm thâm, lấm tấm.
    накрапыватьает дожь — mưa lâm dâm (lâm thâm, lấm tấm), lâm dâm (lâm thâm, lấm tấm) mưa

Tham khảo

[sửa]