lâm dâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləm˧˧ zəm˧˧ləm˧˥ jəm˧˥ləm˧˧ jəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləm˧˥ ɟəm˧˥ləm˧˥˧ ɟəm˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

lâm dâm

  1. Nói nhỏ trong miệng, không ra tiếng.
    Khấn vái lâm dâm.
  2. Nói mưa nhỏ lâu.
    Mưa lâm dâm.
  3. Nói đau ít và lâu ở trong bụng.
    Đau bụng lâm dâm.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]