намазаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của намазаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | namázat'sja |
khoa học | namazat'sja |
Anh | namazatsya |
Đức | namasatsja |
Việt | namadatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
намазаться Hoàn thành
- Xem мазаться
Tham khảo[sửa]
- "намазаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)